SO SÁNH THÔNG SỐ KĨ THUẬT CÁC DÒNG FORD TERRITORY

Screenshot 2025 08 15 160222

Động cơ & Hộp số

  • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
  • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1500-3500 rpm
  • Số tự động 7 cấp
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.685 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 19 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
  • Hệ thống lọc không khí cao cấp

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12,3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
  • Sạc không dây
  • Hệ thống âm thanh 8 loa với hiệu ứng âm thanh vòm

Ghế ngồi

  • Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng

Các trang bị khác

  • 06 túi khí
  • Camera 360 toàn cảnh
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
  • Cảm biến trước và sau hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
  • Khởi động từ xa
  • Đèn trang trí nội thất đa màu
  • Cửa hậu đóng/ mở điện
  • Gương chiếu hậu trong: Gương điện tử với Camera tích hợp

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 7,40 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 9,62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 6,13 (L/100km)
Screenshot 2025 08 15 160159

Động cơ & Hộp số

  • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
  • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1500-3500 rpm
  • Số tự động 7 cấp
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.685 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12,3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
  • Sạc không dây
  • Hệ thống âm thanh 8 loa với hiệu ứng âm thanh vòm

Ghế ngồi

  • Ghế da Vinyl
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
  • Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng

Các trang bị khác

  • 06 túi khí
  • Camera 360 toàn cảnh
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
  • Cảm biến trước và sau hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
  • Khởi động từ xa
  • Gương chiếu hậu trong: tự động chống chói

 

 

 

 

 

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 7,40 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 9,62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 6,13 (L/100km)
Screenshot 2025 08 15 155909

Động cơ & Hộp số

  • Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
  • Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
  • Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1500-3500 rpm
  • Số tự động 7 cấp
  • Chế độ lái tùy chọn
  • Trợ lực lái điện

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4.685 x 1.935 x 1.706
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2726

Hệ thống dẫn động

  • Dẫn động một cầu / 4×2

Bánh xe

  • Mâm xe hợp kim 18 inch

Khoang lái

  • Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
  • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
  • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống thông tin giải trí

  • Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12,3 inch
  • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
  • Hệ thống âm thanh 6 loa với hiệu ứng âm thanh vòm

 

Ghế ngồi

  • Ghế da Vinyl
  • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

 

Các trang bị khác

  • 04 túi khí
  • Camera lùi
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
  • Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
  • Khởi động từ xa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Chu trình tổ hợp: 7,40 (L/100km)
  • Chu trình đô thị cơ bản: 9,62 (L/100km)
  • Chu trình đô thị phụ: 6,13 (L/100km)

DỊCH VỤ TƯ VẤN 24/7 & HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ

Nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm
sẵn sàng trợ giúp và cung cấp thông tin về sản phẩm tới quý khách hàng.

Vui lòng liên hệ 0934 161 289